Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | E92947290A0 |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 1000 pcs/month |
Một phần số: | E92947290A0 | Mới: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | Điều kiện vận chuyển: | không khí |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | chạy chứng khoán: | 40 chiếc |
Điểm nổi bật: | juki replacement parts,juki machine parts |
PHỤ TÙNG MÁY SMT JUKI 2010 2020 3 4 CÁP NGUỒN ĐIỆN ASM E92947290A0
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu | JUKI 2010 2020 3 4 CÁP NGUỒN ĐIỆN ASM E92947290A0 |
Phần số | E92947290A0 |
Mô hình | JUKI PICK VÀ ĐẶT CHỖ MÁY ĐẶT CHỖ |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | 1 tháng |
sử dụng cho máy | BỘ PHẬN PHỤ TÙNG CỦA MÁY JUKI PICK VÀ PLACE |
Cung cấp tất cả các động cơ JUKI với giá thấp hơn
Bán & Mua máy smt và phụ tùng thay thế.
LẮP RÁP JUKI 500 NOZZLE E36087290A0
LẮP RÁP JUKI 501 NOZZLE 40001339
LẮP RÁP JUKI 502 NOZZLE 40001340
LẮP RÁP JUKI 503 NOZZLE 40001341
JUKI 504 CVS GỐM LẮP GHÉP MẶT TRỜI 40010997
LẮP RÁP JUKI 505 NOZZLE 40001343
LẮP RÁP JUKI 506 NOZZLE 40001344
LẮP GHÉP NOZZLE JUKI RS-1 RS-1R 7503 40183423
JUKI RS-1 RS-1R NOZZLE LẮP RÁP 7502 40183422
JUKI RS-1 RS-1R NOZZLE LẮP RÁP 7501 40183421
JUKI RS-1 RS-1R LẮP GHÉP NOZZLE 7504 40183424
JUKI RS-1 RS-1R LẮP GHÉP NOZZLE 7505 40183425
JUKI RX-7 RX-7R LẮP GHÉP NOZZLE HF25201 A-1923-879-A
JUKI RX-7 RX-7R NOZZLE HF1005R A-1923-871-A
KÍCH THƯỚC NOZZLE | H08 / H12 | H04 | H01 |
0,45 * 0,3 | AA05600 | ||
0,7 * 0,5 | AA05700 | ||
∅1.0 | AA05800 | AA06W00 | AA0AS00 |
∅1,3 | AA20A00 | AA06X00 | AA05800 |
∅1,3 MELF | AA06400 | AA0MZ00 | |
∅1,8 | AA20B00 | AA06Y00 | AA06900 |
∅1,8 MELF | AA19G00 | AA11R00 | |
∅2,5 | AA20C00 | AA06Z00 | AA07000 |
∅2,5 MELF | |||
∅2,5G | AA07F00 | AA08400 | |
∅3,7 | AA20D00 | AA07A00 | AA07100 |
∅3,7G | AA18C00 | AA07G00 | AA08500 |
∅5.0 | AA20E00 | AA07B00 | AA07900 |
∅5.0 G | AA06300 | AA07H00 | AA07200 |
∅7.0 | AA07C00 | AA08000 | |
∅7.0G | AA07K00 | AA07300 | |
∅10.0 | AA07D00 | AA08100 | |
∅10.0G | AA07L00 | AA07400 | |
∅15.0 | AA07E00 | AA08200 | |
∅15.0G | AA07M00 | AA07500 |
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790